Đọc nhanh: 惊讶洞 (kinh nhạ động). Ý nghĩa là: Hang Sửng Sốt.
✪ 1. Hang Sửng Sốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊讶洞
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 听到 这个 消息 , 他 惊讶 得 张口结舌
- Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.
- 她 不禁 感到 惊讶
- Cô không khỏi ngạc nhiên.
- 他 惊讶 地 发现 了 一本 古籍
- Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.
- 他 的 表现 绝对 令人 惊讶
- Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 他 所说 的话 让 我 很 惊讶
- Những lời anh ấy nói khiến tôi rất ngạc nhiên。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惊›
洞›
讶›