Đọc nhanh: 蟾蜍石 (thiềm thừ thạch). Ý nghĩa là: Hòn Con Cóc.
✪ 1. Hòn Con Cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟾蜍石
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 蟾蜍 外表 丑陋 , 但 很 有用
- Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.
- 蟾蜍 在 池塘 里 游泳
- Con cóc bơi trong ao.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 蟾蜍 的 皮肤 很 粗糙
- Da của con cóc rất thô.
- 这 只 蟾蜍 很大
- Con cóc này rất to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
蜍›
蟾›