木器 mùqì
volume volume

Từ hán việt: 【mộc khí】

Đọc nhanh: 木器 (mộc khí). Ý nghĩa là: đồ gỗ. Ví dụ : - 涂饰木器 sơn đồ gỗ. - 直立人是用木器打猎吗? Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?

Ý Nghĩa của "木器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ gỗ

用木材制造的家具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涂饰 túshì 木器 mùqì

    - sơn đồ gỗ

  • volume volume

    - 直立人 zhílìrén shì yòng 木器 mùqì 打猎 dǎliè ma

    - Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木器

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 涂饰 túshì 木器 mùqì

    - sơn đồ gỗ

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 直立人 zhílìrén shì yòng 木器 mùqì 打猎 dǎliè ma

    - Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 木器 mùqì 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao