Đọc nhanh: 木器 (mộc khí). Ý nghĩa là: đồ gỗ. Ví dụ : - 涂饰木器 sơn đồ gỗ. - 直立人是用木器打猎吗? Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
木器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ gỗ
用木材制造的家具
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木器
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 这件 木器 做工 精细
- Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
木›