木卫三 mù wèi sān
volume volume

Từ hán việt: 【mộc vệ tam】

Đọc nhanh: 木卫三 (mộc vệ tam). Ý nghĩa là: Ganymede (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc III.

Ý Nghĩa của "木卫三" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木卫三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ganymede (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc III

Ganymede (moon of Jupiter), aka Jupiter III

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木卫三

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 三个 sāngè 苹果 píngguǒ 弟弟 dìdì chī le liǎ gěi 哥哥 gēge liú le 一个 yígè

    - Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 五个 wǔgè chī le liǎ chī le sān

    - Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.

  • volume volume

    - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn de 宽度 kuāndù shì 三分 sānfēn

    - Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao