Đọc nhanh: 木卫一 (mộc vệ nhất). Ý nghĩa là: Io (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc I.
木卫一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Io (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc I
Io (moon of Jupiter), aka Jupiter I
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木卫一
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 在 木板 上 抠 了 一朵花
- Anh ấy đã chạm khắc một bông hoa trên tấm gỗ.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 他切 了 一段 木头
- Anh ấy cắt một đoạn gỗ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
- 他 用 木头 做 了 一张 桌子
- Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
卫›
木›