Đọc nhanh: 木卫四 (mộc vệ tứ). Ý nghĩa là: Callisto (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc IV.
木卫四 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Callisto (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc IV
Callisto (moon of Jupiter), aka Jupiter IV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木卫四
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 四分 卫 得救 了
- Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
四›
木›