Đọc nhanh: 木卫二 (mộc vệ nhị). Ý nghĩa là: Europa (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc II.
木卫二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Europa (mặt trăng của sao Mộc), hay còn gọi là sao Mộc II
Europa (moon of Jupiter), aka Jupiter II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木卫二
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
卫›
木›