Đọc nhanh: 期望货币价值 (kì vọng hoá tệ giá trị). Ý nghĩa là: Expected monetary vale Giá trị tiền tệ dự kiến.
期望货币价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Expected monetary vale Giá trị tiền tệ dự kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期望货币价值
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 货币贬值 了 很多
- Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 工资 减少 , 货币 升值 , 就 可以 说成 此消彼长
- Lương bị cắt giảm, tiền tệ tăng lên, chính là được cái này mất cái kia
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
币›
望›
期›
货›