Đọc nhanh: 预期利润 (dự kì lợi nhuận). Ý nghĩa là: Expected profit Lợi Nhuận Dự Kiến.
预期利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Expected profit Lợi Nhuận Dự Kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期利润
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 我们 实现 了 预期 盈利
- Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.
- 他 的 收入 甚于 他 的 预期
- Thu nhập của anh ấy cao hơn so với dự đoán của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
期›
润›
预›