期中 qī zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【kì trung】

Đọc nhanh: 期中 (kì trung). Ý nghĩa là: tạm thời, giữa kỳ. Ví dụ : - 这是他的期中论文 Đó là bài báo giữa kỳ của anh ấy.

Ý Nghĩa của "期中" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

期中 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thời

interim

✪ 2. giữa kỳ

midterm

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de 期中 qīzhōng 论文 lùnwén

    - Đó là bài báo giữa kỳ của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期中

  • volume volume

    - 20 世纪 shìjì 中期 zhōngqī

    - giữa thế kỷ 20

  • volume volume

    - 那个 nàgè 文件柜 wénjiànguì zhōng de 发票 fāpiào shì àn 日期 rìqī 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ hǎo de

    - Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.

  • volume volume

    - 期中考试 qīzhōngkǎoshì 没考 méikǎo hǎo

    - Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.

  • volume volume

    - zài 中世纪 zhōngshìjì 时期 shíqī 诗人 shīrén cháng 天空 tiānkōng 叫作 jiàozuò 苍穹 cāngqióng

    - Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 去年 qùnián shì 作曲家 zuòqǔjiā 一生 yīshēng zhōng 创作 chuàngzuò 丰收 fēngshōu de 时期 shíqī

    - Năm ngoái là thời kỳ đầy thành công trong sự nghiệp sáng tác của nhà soạn nhạc.

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 含着 hánzhe 很多 hěnduō 期望 qīwàng

    - Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín zài 反动 fǎndòng 统治 tǒngzhì 时期 shíqī 遭受 zāoshòu de 苦难 kǔnàn 极为 jíwéi 酷烈 kùliè

    - nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao