Đọc nhanh: 期中考 (kì trung khảo). Ý nghĩa là: kỳ thi giữa kỳ.
期中考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ thi giữa kỳ
mid-term exam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期中考
- 20 世纪 中期
- giữa thế kỷ 20
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 我 期中考试 没考 好
- Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 他 正在 准备 期末考试
- Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
期›
考›