Đọc nhanh: 期中股利 (kì trung cổ lợi). Ý nghĩa là: Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả.
期中股利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả
期中股利是指股份公司在年度末进行决策前预先支付的股利。有的公司实行年中和年末两次决算,其年中决算支付的股利属期中股利。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期中股利
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 20 世纪 中期
- giữa thế kỷ 20
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 在 比赛 中 取得 了 胜利
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
- 他 的 心中 含着 很多 期望
- Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 他们 在 战斗 中 胜利 了
- Họ đã chiến thắng trong trận chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
利›
期›
股›