Đọc nhanh: 朝鲜核谈 (triều tiên hạch đàm). Ý nghĩa là: đàm phán về chương trình hạt nhân của Triều Tiên.
朝鲜核谈 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàm phán về chương trình hạt nhân của Triều Tiên
talks on North Korea's nuclear program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜核谈
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
核›
谈›
鲜›