Đọc nhanh: 核谈判 (hạch đàm phán). Ý nghĩa là: đàm phán hạt nhân.
核谈判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàm phán hạt nhân
nuclear negotiations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核谈判
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 我们 正在 谈判 合同
- Chúng tôi đang đàm phán hợp đồng.
- 商人 正在 谈判 合同
- Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
核›
谈›