Đọc nhanh: 朝霞 (triều hà). Ý nghĩa là: ánh bình minh; ánh ban mai; vầng hồng. Ví dụ : - 绚烂的朝霞。 ánh ban mai rực rỡ
朝霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh bình minh; ánh ban mai; vầng hồng
日出时东方的云霞
- 绚烂 的 朝霞
- ánh ban mai rực rỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝霞
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 绚烂 的 朝霞
- ánh ban mai rực rỡ
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
霞›