彩霞 cǎixiá
volume volume

Từ hán việt: 【thải hà】

Đọc nhanh: 彩霞 (thải hà). Ý nghĩa là: ráng màu; ráng ngũ sắc.

Ý Nghĩa của "彩霞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彩霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ráng màu; ráng ngũ sắc

彩色的云霞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩霞

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • volume volume

    - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá de 光彩 guāngcǎi 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 山间 shānjiān 绚丽多彩 xuànlìduōcǎi

    - Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 出现 chūxiàn le 彩色 cǎisè de 云霞 yúnxiá

    - Những đám mây đầy màu sắc xuất hiện trên bầu trời.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - loè loẹt rối rắm

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - nhiều màu rực rỡ.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 色彩 sècǎi 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBRYE (一月口卜水)
    • Bảng mã:U+971E
    • Tần suất sử dụng:Cao