Đọc nhanh: 彩霞 (thải hà). Ý nghĩa là: ráng màu; ráng ngũ sắc.
彩霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ráng màu; ráng ngũ sắc
彩色的云霞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩霞
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 晚霞 的 光彩 非常 迷人
- Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 天空 出现 了 彩色 的 云霞
- Những đám mây đầy màu sắc xuất hiện trên bầu trời.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
霞›