Đọc nhanh: 朝东 (triều đông). Ý nghĩa là: Hướng đông.
朝东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝东
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 那个 窗户 朝 东
- Cửa sổ đó hướng về phía đông.
- 那楼 坐 东朝西 啦
- Tòa nhà đó hướng tây.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
朝›