Đọc nhanh: 望安乡 (vọng an hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wangan ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Wangan ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Wangan township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Péng hú xiàn] (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望安乡
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 希望 你们 的 生活 平安
- Hy vọng cuộc sống của các bạn bình yên.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 她 还乡 探望 亲人
- Cô ấy trở về quê thăm người thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
安›
望›