Đọc nhanh: 朝阳市 (triều dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Chaoyang thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Chaoyang thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc
Chaoyang prefecture-level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝阳市
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 朝阳
- sáng sớm
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
朝›
阳›