Đọc nhanh: 朝阳门 (triều dương môn). Ý nghĩa là: Khu phố Triều Dương Môn của Bắc Kinh.
✪ 1. Khu phố Triều Dương Môn của Bắc Kinh
Chaoyangmen neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝阳门
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 阳台 的 门 还 开着
- Cửa ban công vẫn đang mở.
- 朝阳
- sáng sớm
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
门›
阳›