朗声 lǎngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【lãng thanh】

Đọc nhanh: 朗声 (lãng thanh). Ý nghĩa là: giọng cao; giọng to; to giọng. Ví dụ : - 朗声大笑。 cười to giọng.

Ý Nghĩa của "朗声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朗声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giọng cao; giọng to; to giọng

高声;大声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朗声 lǎngshēng 大笑 dàxiào

    - cười to giọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗声

  • volume volume

    - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • volume volume

    - 书声朗朗 shūshēnglǎnglǎng

    - tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.

  • volume volume

    - 朗声 lǎngshēng 大笑 dàxiào

    - cười to giọng.

  • volume volume

    - 爽朗 shuǎnglǎng de 笑声 xiàoshēng

    - tiếng cười cởi mở.

  • volume volume

    - 清朗 qīnglǎng de 声音 shēngyīn

    - âm thanh trong trẻo.

  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú

    - Anh ấy đứng lên và đọc to.

  • volume volume

    - 爽朗 shuǎnglǎng de 笑声 xiàoshēng 不时 bùshí zài 耳边 ěrbiān 飞旋 fēixuán

    - giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú 有助于 yǒuzhùyú 记忆 jìyì 单词 dāncí

    - Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao