Đọc nhanh: 朗声 (lãng thanh). Ý nghĩa là: giọng cao; giọng to; to giọng. Ví dụ : - 朗声大笑。 cười to giọng.
朗声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng cao; giọng to; to giọng
高声;大声
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗声
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
- 爽朗 的 笑声
- tiếng cười cởi mở.
- 清朗 的 声音
- âm thanh trong trẻo.
- 他 站 起来 大声 朗读
- Anh ấy đứng lên và đọc to.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
朗›