Đọc nhanh: 服食 (phục thực). Ý nghĩa là: để uống (thuốc, vitamin, v.v.).
服食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để uống (thuốc, vitamin, v.v.)
to take (medication, vitamins etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服食
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 我 已经 服 了 这里 的 饮食
- Tôi đã quen với đồ ăn ở đây rồi.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
食›