Đọc nhanh: 服务器已连接 (phục vụ khí dĩ liên tiếp). Ý nghĩa là: Đã kết nối với server.
服务器已连接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã kết nối với server
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务器已连接
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 服务 已经 到位 了
- Phục vụ đã vào vị trí rồi.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
器›
已›
接›
服›
连›