Đọc nhanh: 创建模板花样 (sáng kiến mô bản hoa dạng). Ý nghĩa là: Thiết kể mẫu gã.
创建模板花样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết kể mẫu gã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创建模板花样
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
建›
板›
样›
模›
花›