Đọc nhanh: 有限小数 (hữu hạn tiểu số). Ý nghĩa là: số số lẻ (như 0,28, 0,333, 0,1416...).
有限小数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số số lẻ (như 0,28, 0,333, 0,1416...)
小数部分的位数是有限的小数,如0.28,0.333,3.1416
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限小数
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 窗户 很小 , 视野 有限
- Cửa sổ rất nhỏ, tầm nhìn bị hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
数›
有›
限›