望风捕影 wàngfēng bǔ yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【vọng phong bộ ảnh】

Đọc nhanh: 望风捕影 (vọng phong bộ ảnh). Ý nghĩa là: xem 捕風捉影 | 捕风捉影.

Ý Nghĩa của "望风捕影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

望风捕影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 捕風捉影 | 捕风捉影

see 捕風捉影|捕风捉影 [bǔ fēng zhuō yǐng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望风捕影

  • volume volume

    - bié tīng de zhè dōu shì 捕风捉影 bǔfēngzhuōyǐng de 闲言碎语 xiányánsuìyǔ

    - Đừng nghe anh ấy, đây đều là những lời đoán bừa không có căn cứ.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 仰望 yǎngwàng 宝塔 bǎotǎ de 侧影 cèyǐng

    - ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp

  • volume volume

    - 目不转睛 mùbùzhuànjīng 地望 dìwàng zhe 离去 líqù de 背影 bèiyǐng

    - Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.

  • volume volume

    - 想望风采 xiǎngwàngfēngcǎi

    - ngưỡng mộ phong thái.

  • volume volume

    - 身高 shēngāo 影响 yǐngxiǎng le 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Chiều cao ảnh hưởng đến phong cách ăn mặc.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng lìng 观众 guānzhòng 失望 shīwàng

    - Bộ phim này làm khán giả thất vọng.

  • volume volume

    - 遥望 yáowàng 天空 tiānkōng 只见 zhījiàn 风筝 fēngzhēng 越来越 yuèláiyuè xiǎo

    - Tôi nhìn xa trời, chỉ thấy con diều càng ngày càng nhỏ.

  • volume volume

    - 那酒望 nàjiǔwàng 随风 suífēng zài 飘动 piāodòng

    - Cờ quán rượu đó đang bay theo gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ , Bộ
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIJB (手戈十月)
    • Bảng mã:U+6355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao