有系统 yǒu xìtǒng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu hệ thống】

Đọc nhanh: 有系统 (hữu hệ thống). Ý nghĩa là: có hệ thống.

Ý Nghĩa của "有系统" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có hệ thống

systematic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有系统

  • volume volume

    - 银行 yínháng yǒu 报警 bàojǐng 系统 xìtǒng

    - Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.

  • volume volume

    - 每丘 měiqiū 田地 tiándì dōu yǒu 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.

  • volume volume

    - nín de 儿子 érzi 没有 méiyǒu 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.

  • volume volume

    - nèi 联网 liánwǎng shì 私有 sīyǒu de 封闭系统 fēngbìxìtǒng

    - Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - 导航系统 dǎohángxìtǒng 记录 jìlù de 最大 zuìdà 海浪 hǎilàng yǒu duō gāo

    - Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu 消防系统 xiāofángxìtǒng

    - Tòa nhà này có hệ thống phòng cháy chữa cháy.

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao