Đọc nhanh: 有点儿害怕 (hữu điểm nhi hại phạ). Ý nghĩa là: ngại ngại.
有点儿害怕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngại ngại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点儿害怕
- 他 有点儿 情绪
- Anh ấy có chút ưu tư.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 他 一点儿 也 不 害怕
- Anh ta không sợ một chút nào.
- 他 的 手 有点儿 木
- Tay anh ấy hơi tê.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 头 沉得 厉害 , 脚下 有点儿 发飘
- đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.
- 这个 电影 有点儿 害怕
- Bộ phim này có chút đáng sợ.
- 他 有时 有点儿 任性
- Anh ấy có lúc có chút tùy ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
害›
怕›
有›
点›