烂缦 làn màn
volume volume

Từ hán việt: 【lạn mạn】

Đọc nhanh: 烂缦 (lạn mạn). Ý nghĩa là: ngây thơ.

Ý Nghĩa của "烂缦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烂缦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngây thơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂缦

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu làn le

    - Vết thương bị mưng mủ rồi.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 困难 kùnnán 总是 zǒngshì 摆烂 bǎilàn

    - Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

  • volume volume

    - 别摆烂 biébǎilàn 赶紧 gǎnjǐn 解决问题 jiějuéwèntí

    - Đừng có buông xuôi nữa, mau giải quyết vấn đề đi.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu 已经 yǐjīng 溃烂 kuìlàn 化脓 huànóng

    - vết thương lở loét mưng mủ.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 破烂 pòlàn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo rách nát.

  • volume volume

    - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • - shì 心中 xīnzhōng de 太阳 tàiyang de 世界 shìjiè yīn ér 灿烂 cànlàn

    - Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAWE (女一日田水)
    • Bảng mã:U+7F26
    • Tần suất sử dụng:Thấp