Đọc nhanh: 有权威 (hữu quyền uy). Ý nghĩa là: có thẩm quyền. Ví dụ : - 他的声音中带有权威的口气。 Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
有权威 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thẩm quyền
authoritative
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有权威
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
有›
权›