Đọc nhanh: 有条纹 (hữu điều văn). Ý nghĩa là: sọc.
有条纹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sọc
striped
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有条纹
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 他 脸上 有 几条 青筋
- Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
- 他 的 讲话 非常 有条理
- Bài phát biểu của anh ấy rất mạch lạc.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
条›
纹›