Đọc nhanh: 有新消息 (hữu tân tiêu tức). Ý nghĩa là: Thông tin mới.
有新消息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông tin mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有新消息
- 半点 消息 都 没有
- Không hề có chút tin tức gì cả.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
- 之前 , 我 没有 听到 那个 消息
- Trước đó, tôi chưa nghe tin tức đó.
- 你 有 他 的 消息 吗 ?
- Bạn có tin tức của anh ấy không?
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
新›
有›
消›