有悖于 yǒu bèi yú
volume volume

Từ hán việt: 【hữu bội ư】

Đọc nhanh: 有悖于 (hữu bội ư). Ý nghĩa là: trở về.

Ý Nghĩa của "有悖于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有悖于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở về

to go against

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有悖于

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 得到 dédào le 应有 yīngyǒu de 补偿 bǔcháng

    - Cuối cùng anh ấy đã nhận được sự đền bù xứng đáng.

  • volume volume

    - 二人 èrrén 相视 xiāngshì 一笑 yīxiào dōu yǒu 一种 yīzhǒng 莫逆于心 mònìyúxīn de 感觉 gǎnjué

    - Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.

  • volume volume

    - 对于 duìyú xìng 教育 jiàoyù yǒu 非常 fēicháng 激进 jījìn de 看法 kànfǎ

    - Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.

  • volume volume

    - 专制政府 zhuānzhìzhèngfǔ de 死穴 sǐxué jiù 在于 zàiyú 其治下 qízhìxià 民众 mínzhòng de 情绪 qíngxù 没有 méiyǒu 一个 yígè 宣泄 xuānxiè kǒu

    - Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 部分 bùfèn de 工作 gōngzuò 内容 nèiróng dōu yǒu 透彻 tòuchè de 了解 liǎojiě

    - anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 终于 zhōngyú yǒu le 成果 chéngguǒ

    - Sự cố gắng của họ cuối cùng cũng có thành quả.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 书画 shūhuà yǒu hěn shēn de 癖好 pǐhào

    - anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bội , Bột
    • Nét bút:丶丶丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJBD (心十月木)
    • Bảng mã:U+6096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao