Đọc nhanh: 有性生殖 (hữu tính sinh thực). Ý nghĩa là: sinh sản hữu tính.
有性生殖 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sản hữu tính
经过雌雄两性生殖细胞的结合而形成新个体的一种生殖方式,是生物界中最普遍的一种生殖方式也叫两性生殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有性生殖
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 她 生性 乐观 有助 於 她 渡过难关
- Tính cách lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 这种 生物 有 特殊 的 性 特征
- Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
有›
殖›
生›