有幸 yǒuxìng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu hạnh】

Đọc nhanh: 有幸 (hữu hạnh). Ý nghĩa là: vận may; dịp may. Ví dụ : - 我有幸见到了海市蜃楼的奇妙景象。 tôi có dịp may nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu huyền ảo.

Ý Nghĩa của "有幸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. vận may; dịp may

很幸运

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有幸 yǒuxìng 见到 jiàndào le 海市蜃楼 hǎishìshènlóu de 奇妙 qímiào 景象 jǐngxiàng

    - tôi có dịp may nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu huyền ảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有幸

  • volume volume

    - 久仰大名 jiǔyǎngdàmíng 今日 jīnrì 相见 xiāngjiàn 真是 zhēnshi 三生有幸 sānshēngyǒuxìng

    - Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 远亲不如近邻 yuǎnqīnbùrújìnlín 有个 yǒugè hǎo 邻居 línjū shì jiàn 幸运 xìngyùn de shì

    - Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 幸福 xìngfú shì 幸运 xìngyùn de

    - Có được hạnh phúc là một sự may mắn.

  • volume volume

    - 幸亏 xìngkuī 及时 jíshí 赶到 gǎndào cái 没有 méiyǒu 误事 wùshì

    - May mà anh ấy đến kịp thời nên không xảy ra điều gì sơ xót.

  • volume volume

    - 庆幸 qìngxìng 自己 zìjǐ 没有 méiyǒu 生病 shēngbìng

    - Anh ấy mừng vì mình không bị ốm.

  • volume volume

    - 很幸 hěnxìng 自己 zìjǐ 有个 yǒugè jiā

    - Anh ấy rất vui mừng khi mình có một gia đình.

  • volume volume

    - 盼望 pànwàng 拥有 yōngyǒu 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Cô hy vọng sẽ có một cuộc sống hạnh phúc.

  • - zài 一起 yìqǐ hěn 幸福 xìngfú 从来 cónglái 没有 méiyǒu xiǎng 过会 guòhuì 如此 rúcǐ 快乐 kuàilè

    - Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao