Đọc nhanh: 家具用非金属脚轮 (gia cụ dụng phi kim thuộc cước luân). Ý nghĩa là: Bánh xe nhỏ của đồ đạc; không bằng kim loại.
家具用非金属脚轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh xe nhỏ của đồ đạc; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具用非金属脚轮
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
属›
用›
脚›
轮›
金›
非›