Đọc nhanh: 有声电影 (hữu thanh điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim có tiếng.
有声电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim có tiếng
有声电影:托马斯·阿尔瓦·爱迪生创立的有声电影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有声电影
- 我们 明天 有场 电影 首映
- Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
- 我家 旁边 有 三个 电影院
- Cạnh nhà tôi có 3 cái rạp chiếu phim.
- 电影 还 没有 开始
- Bộ phim vẫn chưa bắt đầu.
- 电影 里 有 很多 美女
- Trong phim có rất nhiều mỹ nhân.
- 这个 电影 多么 有趣 啊 !
- Bộ phim này thú vị biết bao!
- 我 看过 一些 有趣 的 电影
- Tôi đã xem một số bộ phim thú vị.
- 电影 没有 她 想象 中 的 有趣
- Bộ phim không thú vị như cô ấy tưởng tượng.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
影›
有›
电›