月经垫 yuèjīng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt kinh điếm】

Đọc nhanh: 月经垫 (nguyệt kinh điếm). Ý nghĩa là: menopad, khăn vệ sinh.

Ý Nghĩa của "月经垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月经垫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. menopad

✪ 2. khăn vệ sinh

sanitary towel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月经垫

  • volume volume

    - diàn le 这个 zhègè yuè de 工资 gōngzī

    - Tôi đã ứng trước tiền lương tháng này.

  • volume volume

    - zhāng 小姐 xiǎojie 怀孕 huáiyùn 已经 yǐjīng 一个月 yígèyuè le

    - Cô Trương đã mang thai một tháng.

  • volume volume

    - de 月租 yuèzū 已经 yǐjīng 交了 jiāole

    - Tôi nộp tiền thuê tháng này rồi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 几个 jǐgè yuè 调养 tiáoyǎng de 脸色 liǎnsè 过去 guòqù 好多 hǎoduō le

    - qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn 距今 jùjīn 已经 yǐjīng 三个 sāngè yuè le

    - Việc đó cách đây ba tháng rồi.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yǒu le 六七个 liùqīgè yuè de 身子 shēnzi

    - cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao