Đọc nhanh: 月桂叶 (nguyệt quế hiệp). Ý nghĩa là: lá nguyệt quế.
月桂叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá nguyệt quế
bay leaf; laurel leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂叶
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
- 月季 的 叶子 是 深绿色 的
- Lá hồng có màu xanh đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
月›
桂›