Đọc nhanh: 月桂树叶 (nguyệt quế thụ hiệp). Ý nghĩa là: lá nguyệt quế.
月桂树叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá nguyệt quế
bay leaf; laurel leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂树叶
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 我 在 搂 树叶
- Tôi đang gom lá cây.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 地上 有 很多 树叶
- Dưới đất có rất nhiều lá cây.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 大树 长出 了 丰茂 的 枝叶
- đại thụ mọc những cành lá sum suê.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
月›
树›
桂›