Đọc nhanh: 月度报告 (nguyệt độ báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo hàng tháng.
月度报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo hàng tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月度报告
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
度›
报›
月›