Đọc nhanh: 月事 (nguyệt sự). Ý nghĩa là: kinh nguyệt của phụ nữ, hành kinh.
月事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kinh nguyệt của phụ nữ
a woman's periods; menses
✪ 2. hành kinh
menstruation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月事
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 扣发 事故责任 者 当月 奖金
- khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
- 我 和 她 同事 不到 两个 月
- Tôi và cô ấy làm việc cùng nhau chưa đầy hai tháng.
- 十月 下雪 在 这儿 不是 稀有 的 事
- tháng mười có tuyết rơi không phải là hiếm thấy ở đây.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
月›