Đọc nhanh: 曼荷莲女子学院 (man hà liên nữ tử học viện). Ý nghĩa là: xem 曼荷蓮 學院 | 曼荷莲 学院.
曼荷莲女子学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 曼荷蓮 學院 | 曼荷莲 学院
see 曼荷蓮學院|曼荷莲学院 [Màn hé lián Xué yuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼荷莲女子学院
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 父母 化 子女 勤 学习
- Bố mẹ khuyên con cái phải chăm chỉ học tập.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 今天 我 得 去 付 孩子 的 学费
- Hôm nay tôi phải đi nộp học phí cho con.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
子›
学›
曼›
荷›
莲›
院›