Đọc nhanh: 孔子学院 (khổng tử học viện). Ý nghĩa là: Viện Khổng Tử, tổ chức quốc tế do CHND Trung Hoa thành lập, quảng bá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
孔子学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Khổng Tử, tổ chức quốc tế do CHND Trung Hoa thành lập, quảng bá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Confucius Institute, organization established internationally by the PRC, promoting Chinese language and culture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔子学院
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
- 孔子 学说 影响 大
- Học thuyết của Khổng Tử có ảnh hưởng lớn.
- 孔子 学说 传颂 至今
- Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 孔子 的 学说 很 有 影响
- Học thuyết của Khổng Tử rất có ảnh hưởng.
- 孔子 是 儒学 的 创立 师
- Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
孔›
学›
院›