Đọc nhanh: 曼多林 (man đa lâm). Ý nghĩa là: măng-đô-lin.
曼多林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. măng-đô-lin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼多林
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
- 森林 里 可能 有 很多 陷阱
- Trong rừng có thể có rất nhiều bẫy.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
曼›
林›