凭给 píng gěi
volume volume

Từ hán việt: 【bằng cấp】

Đọc nhanh: 凭给 (bằng cấp). Ý nghĩa là: bằng cấp.

Ý Nghĩa của "凭给" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭给 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭给

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 别占座 biézhànzuò nín gěi 面子 miànzi

    - Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 上街 shàngjiē shí gěi dài 点儿 diǎner 茶叶 cháyè lái

    - Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng xiàng yào 多重 duōchóng de 聘金 pìnjīn 礼物 lǐwù 必照 bìzhào 你们 nǐmen 所说 suǒshuō de gěi 你们 nǐmen

    - Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • volume volume

    - shàng yuè gěi 家里 jiālǐ 邮去 yóuqù 五十元 wǔshíyuán

    - tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao