Đọc nhanh: 曹植 (tào thực). Ý nghĩa là: Cao Zhi (192-232), con trai của Tào Tháo 曹操, nhà thơ và nhà thư pháp nổi tiếng.
曹植 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao Zhi (192-232), con trai của Tào Tháo 曹操, nhà thơ và nhà thư pháp nổi tiếng
Cao Zhi (192-232), son of Cao Cao 曹操, noted poet and calligrapher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹植
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 他 正在 曹 家务
- Anh ấy đang ở Tào Gia Vụ.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曹›
植›