曹锟 cáo kūn
volume volume

Từ hán việt: 【tào côn】

Đọc nhanh: 曹锟 (tào côn). Ý nghĩa là: Cao Kun (1862-1938), một trong những Lãnh chúa phương Bắc.

Ý Nghĩa của "曹锟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曹锟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cao Kun (1862-1938), một trong những Lãnh chúa phương Bắc

Cao Kun (1862-1938), one of the Northern Warlords

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹锟

  • volume volume

    - 尔曹 ěrcáo qiě tīng 一言 yīyán

    - Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài cáo 家务 jiāwù

    - Anh ấy đang ở Tào Gia Vụ.

  • volume volume

    - 曹要 cáoyào 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Chúng ta phải cố gắng học tập.

  • volume volume

    - 曹国于 cáoguóyú 周朝 zhōucháo 存在 cúnzài 许久 xǔjiǔ

    - Nước Tào tồn tại trong thời nhà Chu một thời gian dài.

  • volume volume

    - cáo 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Tào là thầy giáo của chúng tôi.

  • volume volume

    - 曹国 cáoguó zài 周朝 zhōucháo 有名气 yǒumíngqì

    - Nước Tào khá nổi tiếng trong thời nhà Chu.

  • volume volume

    - 刘备 liúbèi 曹操 cáocāo 孙权 sūnquán zài 中国 zhōngguó 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TWA (廿田日)
    • Bảng mã:U+66F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPP (重金日心心)
    • Bảng mã:U+951F
    • Tần suất sử dụng:Thấp