Đọc nhanh: 曲面 (khúc diện). Ý nghĩa là: mặt cong. Ví dụ : - 我随手画的超椭圆黎曼曲面而已 Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cong
物体的边缘或空间中的曲线依一定条件运动的轨迹,例如球面、圆柱面等
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲面
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
面›