Đọc nhanh: 曲轴瓦 (khúc trục ngoã). Ý nghĩa là: vòng bi trục khuỷu.
曲轴瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng bi trục khuỷu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲轴瓦
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
瓦›
轴›